|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primordiality
primordiality![](img/dict/02C013DD.png) | [prai,mɔ:di'æliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái nguyên thuỷ, trạng thái ban sơ, trạng thái ban đầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn nguyên, căn bản |
/prai,mɔ:di'æliti/
danh từ
trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ
căn nguyên, căn bản
|
|
|
|