|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
privately
phó từ
riêng, tư, cá nhân
tư nhân
riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )
riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
privately![](img/dict/02C013DD.png) | ['praivəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng, tư, cá nhân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư nhân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a privately-owned firm | | một công ty tư nhân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the matter was arranged privately | | vấn đề đã được dàn xếp riêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) |
|
|
|
|