|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probational
probational![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'bei∫nl] | | Cách viết khác: | | probationary | ![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'bei∫nri] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như probationary |
/probational/
tính từ
có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự
(pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi
|
|
|
|