Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probationary




probationary
[prə'bei∫nri]
Cách viết khác:
probational
[prə'bei∫nl]
tính từ
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
(pháp lý) đang trong thời gian quản chế
a probationary period
thời gian tạm tha có quản chế


/probationary/

tính từ
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
(pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "probationary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.