|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procellarian
procellarian | [,prɔsə'leəriən] |  | tính từ | |  | (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ |  | danh từ | |  | (động vật học) giống hải âu nhỏ |
/procellarian/
tính từ
(động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ
danh từ
(động vật học) giống hải âu nhỏ
|
|
|
|