Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proclivity




proclivity
[prə'klivəti]
danh từ
(+ to, for, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
a proclivity towards sudden violent outbursts
một xu hướng thiên về những cuộc bùng nổ dữ dội


/proclivity/

danh từ
( to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.