|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proctorize
proctorize | ['prɔktəraiz] | | ngoại động từ | | | thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) prog, proggins |
/proctorize/
ngoại động từ thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)
|
|
|
|