|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
productively
phó từ sản xuất tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì) sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất ) thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích
productively | [prə'dʌktivli] | | phó từ | | | có hiệu quả; hữu ích | | | to spend one's time productively | | dùng thời gian một cách hữu ích |
|
|
|
|