Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
productively




phó từ
sản xuất
tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)
sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )
thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích



productively
[prə'dʌktivli]
phó từ
có hiệu quả; hữu ích
to spend one's time productively
dùng thời gian một cách hữu ích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.