proffer
proffer![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔfə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a proffer of help | | một sự đề nghị giúp đỡ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị (cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she proffered (him) her resignation | | bà ta đề nghị (với ông ta) xin từ chức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to proffer one's hand | | đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai) |
/proffer/
danh từ
sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời
ngoại động từ
dâng, hiến, biếu; mời to proffer one's hand đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)
|
|