![](img/dict/02C013DD.png) | ['proufail] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình bóng (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the profile of the tower against the sky |
| hình bóng ngọn tháp in trên nền trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in profile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | in hình bóng (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the huge trees were profiled against the night sky |
| những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì) |