profuseness
profuseness | [prə'fju:snis] |  | danh từ | |  | sự quá rộng rãi, sự quá hoang phí; tính quá rộng rãi, tính quá hoang phí | |  | the profuseness of his thanks was embarrassing | | nó cảm ơn rối rít khiến người ta phải lúng túng |
/profuseness/
danh từ
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)
tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí
sự ăn tiêu hoang phí
|
|