|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progenitorial
progenitorial![](img/dict/02C013DD.png) | [prou,dʒeni'tɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tổ tiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nguồn gốc, tiền thân |
/progenitorial/
tính từ
(thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải
(nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối
|
|
|
|