|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progressiveness
progressiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'gresivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiến lên, sự tiến tới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tiến bộ, tính tiến bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng |
/progressiveness/
danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới
sự tiến bộ, tính tiến bộ
tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng
|
|
|
|