Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
projectile




projectile
[prə'dʒektail]
tính từ
có thể phóng ra, có thể bắn ra (cái gì); được phóng ra, được bắn ra
projectile force
lực phóng
danh từ
đạn; vật phóng ra, vật để bắn
vật phóng đi tự động (tên lửa..)



đạn

/projectile/

tính từ
phóng ra, bắn ra
projectile force sức phóng ra, sức bắn ra
có thể phóng ra, có thể bắn ra

danh từ
vật phóng ra, đạn bắn ra

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.