Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolongable




prolongable
[prə'lɔηgəbl]
tính từ
có thể kéo dài, có thể nối dài thêm



có thể kéo dài được, thác triển được

/prolongable/

tính từ
có thể kéo dài, có thể nối dài thêm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.