|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promethean
promethean | [prə'mi:θjən] | | tính từ | | | (thần thoại,thần học) (thuộc) Prô-mê-tê | | | promethean fire | | ngọn lửa Prô-mê-tê |
/promethean/
tính từ (thần thoại,thần học) (thuộc) Prô-mê-tê promethean fire ngọn lửa Prô-mê-tê
|
|
|
|