|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proportionable
/proportionable/
tính từ, số nhiều cân xứng, cân đối tỷ lệ directly proportional tỷ lệ thuận inversely proportional tỷ lệ nghịch !proportional representation chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ
tính từ (toán học) số hạng của tỷ lệ thức
|
|
|
|