|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proselytism
proselytism | ['prɔsilitizm] | | danh từ | | | sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo | | | sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng |
/proselytism/
danh từ sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
|
|
|
|