Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proselytism




proselytism
['prɔsilitizm]
danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng


/proselytism/

danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.