|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prostate gland
danh từ
tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)
<động> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
prostate+gland | ['prɔsteit'lænd] | | Cách viết khác: | | prostate |  | ['prɔsteit] | |  | như prostate |
|
|
|
|