|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prostate gland
danh từ
tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)
<động> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
prostate+gland![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔsteit'lænd] | | Cách viết khác: | | prostate | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔsteit] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như prostate |
|
|
|
|