Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prostyle




prostyle
['proustail]
danh từ
(kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp)
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột trước


/prostyle/

danh từ
(kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp)

tính từ
(kiến trúc) có hàng cột trước

Related search result for "prostyle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.