proud-hearted
proud-hearted | ['praud'hɑ:tid] | | Cách viết khác: | | proud-spirited | | ['praud'spiritid] | | | pround-stomached | | ['praund'stʌməkt] | | tính từ | | | kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc |
/proud-hearted/ spirited) /'praud'spiritid/ (pround-stomached) /'praud'stʌməkt/
tính từ kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
|
|