|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provocation
provocation![](img/dict/02C013DD.png) | [,prɔvə'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích; điều chọc tức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to react with violence only under provocation | | phản ứng dữ dội chỉ khi nào bị khiêu khích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she loses her temper at/on the slightest provocation | | hơi bị trêu một tí là cô ta mất bình tĩnh ngay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he hit her after repeated provocations | | sau nhiều lần bị khiêu khích, anh ta đã đánh cô ấy |
/provocation/
danh từ
sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động
sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "provocation"
|
|