|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychedelic
psychedelic![](img/dict/02C013DD.png) | [,saiki'delik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | psychedelic music | | âm nhạc tạo ảo giác (sống động một cách dữ dội) |
/,saiki'delik/
tính từ
ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
(thuộc) ma tuý
danh từ
ma tuý
|
|
|
|