Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychopath




psychopath
['saikəpæθ]
danh từ
(y học) người bệnh tâm thần, người thần kinh không ổn định


/'saikəpæθ/

danh từ
(y học) người bị loạn thần kinh nhân cách

Related search result for "psychopath"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.