Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
psychopathy




psychopathy
[sai'kɔpəθi]
danh từ
(y học) bệnh thái nhân cách


/sai'kɔpəθi/

danh từ
(y học) bệnh thái nhân cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "psychopathy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.