Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public relations




public+relations
['pʌblik,ri'lei∫nz]
danh từ, viết tắt là PR
việc giới thiệu với công chúng một hình ảnh tốt đẹp về một đoàn thể, công ty (nhất là bằng cách phổ biến thông tin); công tác giao tế nhân sự; công tác quần chúng
mối quan hệ giữa một đoàn thể và công chúng; mối liên hệ với quần chúng


/'pʌblikri'leiʃnz/

danh từ
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng

Related search result for "public relations"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.