public utility
danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )
public+utility | ['pʌblik,ju:'tiliti] |  | danh từ | |  | ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt, tàu hoả....) | |  | public utility companies | | các công ty dịch vụ công cộng |
|
|