Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public utility




danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )



public+utility
['pʌblik,ju:'tiliti]
danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt, tàu hoả....)
public utility companies
các công ty dịch vụ công cộng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.