![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌkə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an obvious pucker in the seam of her dress |
| một nếp nhàu hằn rõ ở đường nối trên áo cô ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to pucker something up) (làm cho cái gì) tạo thành nếp nhăn nhỏ hay vết gấp; dúm dó; cau có |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the dress fitted badly and puckered at the waist |
| cái áo dài không vừa và dúm dó ở thắt lưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the child's face puckered (up) and he began to cry |
| mặt đứa bé cau lại và nó bắt đầu khóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pucker one's brows |
| cau mày |