Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pull-through




pull-through
['pulθru:]
danh từ
(quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng
sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh


/'pulθru:/

danh từ
(quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng

Related search result for "pull-through"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.