![](img/dict/02C013DD.png) | [pʌmp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bơm, máy bơm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hydraulic pump |
| bơm thuỷ lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a petrol pump |
| máy bơm xăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bơm; hành động bơm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bơm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pump water out of a ship |
| bơm nước ra khỏi con tàu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pump up a tyre |
| bơm lốp xe |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pump a well dry |
| bơm cạn giếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập (về tim, máu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pump abuses upon somebody |
| chửi rủa như tát nước vào mặt ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pump a secret out of someone |
| moi bí mật ở ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hết hơi, làm thở đứt hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be completely pumped by the climb |
| trèo mệt đứt hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pump something in;pump something into |
| đổ tiền của vào; (thông tục) nhồi nhét |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bơm, điều khiển máy bơm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu) |