Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pumpkin





pumpkin


pumpkin

The pumpkin is a large, orange vegetable that grows on a vine.

['pʌmpkin]
danh từ
quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô


/'pʌmp,hænd/

danh từ
quả bí ngô, quả bí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pumpkin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.