Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pupate




pupate
[pju:'peit]
nội động từ
(động vật học) phát triển thành nhộng (về ấu trùng)


/'pju:peit/

nội động từ
(động vật học) thành nhộng

Related search result for "pupate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.