Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purity




purity
['pjuərəti]
danh từ
sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh)


/'pjuəriti/

danh từ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
sự trong sáng (ngôn ngữ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.