Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purler




purler
['pə:lə]
danh từ
(thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
to come (take) a purler
đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo


/'pə:lə/

danh từ
(thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống
to come (take) a purler đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo

Related search result for "purler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.