Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-ball




push-ball
['pu∫bɔ:l]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)


/'puʃbɔ:l/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn bóng đa
quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)

Related search result for "push-ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.