Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-bicycle




push-bicycle
['pu∫'baisikl]
Cách viết khác:
push-bike
['pu∫'baik]
danh từ
(thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy)


/'puʃ,baisikl/ (push-bike) /'puʃbaik/
bike) /'puʃbaik/

danh từ
xe đạp thường (phân biệt với xe máy)

Related search result for "push-bicycle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.