Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-cart




push-cart
['pu∫'kɑ:t]
danh từ
xe đẩy (của những người bán hàng rong)


/'puʃkɑ:t/

danh từ
xe đẩy (của những người bán hàng rong)

Related search result for "push-cart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.