Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
push-chair




push-chair
['pu∫'t∫eə]
danh từ
ghế nhỏ có bánh xe, có thể gập lại được để em bé ngồi vào và đẩy đi; ghế đẩy; xe đẩy em bé (cũng) stroller


/'puʃtʃeə/

danh từ
ghế đẩy (của trẻ con)

Related search result for "push-chair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.