pusher
pusher | ['pu∫ə] | | danh từ | | | người đẩy, vật đẩy | | | máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane | | | kẻ trục lợi | | | người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán ma túy rong |
| | [pusher] | | saying && slang | | | a person who sells illegal drugs | | | The judge sentenced the pusher to ten years in prison. |
/'puʃə/
danh từ người đẩy, vật đẩy máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
|
|