|  put-up 
 
 
 
 
  put-up |  | ['putʌp] |  |  | tính từ |  |  |  | gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước |  |  |  | a put-up affair (job) |  |  | việc đã được sắp đặt trước | 
 
 
  /'put'ʌp/ 
 
  tính từ 
  (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước 
  a put-up affair (job)  việc đã được gian dối sắp đặt trước 
 
 |  |