puzzle-headed
puzzle-headed | ['pʌzl'hedid] | | Cách viết khác: | | puzzle-pated |  | ['pʌzl'peitid] |  | tính từ | |  | có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người) |
/'pʌzl,hedid/ (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/
pated) /'pʌzl,hedid/
tính từ
có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)
|
|