Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyromania




pyromania
[,pairou'meiniə]
danh từ
chứng cuồng phóng hoả (chứng gây ra một sự ham muốn phóng hoả không thể kiềm chế nổi)


/,pairou'meinjə/

danh từ
chứng cuồng phóng hoả

Related search result for "pyromania"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.