Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pyrrhic


/'pirik/

tính từ
pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt

Related search result for "pyrrhic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.