qualitative
qualitative | ['kwɔlitətiv] | | tính từ | | | (thuộc) phẩm chất | | | qualitative difference | | sự khác nhau về chất | | | định tính, chất lượng | | | qualitative analysis | | (hoá học) phân tích định tính |
định tính
/'kwɔlitətiv/
tính từ (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất qualitative difference sự khác nhau về chất định tính qualitative analysis (hoá học) phân tích định tính
|
|