|  | ['kwɔrənti:n] | 
|  | danh từ | 
|  |  | thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...) | 
|  |  | to clear one's quarantine | 
|  | ở trong thời gian kiểm dịch | 
|  |  | to be kept in quarantine for six months | 
|  | bị cách ly trong sáu tháng | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | cách ly, kiểm dịch (ai/cái gì) | 
|  |  | quarantined because of rabies | 
|  | bị cách ly vì bệnh dại | 
|  |  | khám xét theo luật lệ kiểm dịch |