Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quencher




quencher
['kwent∫ə]
danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
(từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)


/'kwentʃə/

danh từ
cái để dập tắt; người dập tắt
(từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.