Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qui vive




qui+vive
[ki:'vi:v]
danh từ
on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác


/ki:'vi:v/

danh từ
on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.