Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick step




quick+step
['kwik'bred]
danh từ
bánh nướng ngay được


/'kwikstep/

danh từ
(quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)

danh từ
điệu nhảy fôctrôt nhanh

Related search result for "quick step"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.