Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quick-firing




quick-firing
['kwik'faiəriη]
tính từ
(quân sự) bắn nhanh (súng)


/'kwik,faiəriɳ/

tính từ
(quân sự) bắn nhanh (sáng)

Related search result for "quick-firing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.