Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quill pen




danh từ
bút lông ngỗng



quill+pen
['kwil'pen]
danh từ
bút lông ngỗng (như) quill


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.